Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; X26 | 20.136 | Điểm đã quy đổi | ||
2 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; X26 | 22.19 | Điểm đã quy đổi | ||
3 | Kế toán | A00; A01; D01; X26 | 19.69 | Điểm đã quy đổi | ||
4 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26 | 19.5 | Điểm đã quy đổi | ||
5 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00; A01; D01; X26 | 18.06 | Điểm đã quy đổi | ||
6 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; X26 | 18.81 | Điểm đã quy đổi |