Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | |||||
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | |||||
3 | Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học) | |||||
4 | Truyền thông đa phương tiện | |||||
5 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông) | |||||
6 | Digital marketing | |||||
7 | Kinh doanh quốc tế | |||||
8 | Thương mại điện tử | |||||
9 | Công nghệ tài chính | |||||
10 | Kế toán | |||||
11 | Luật kinh tế | |||||
12 | Công nghệ thông tin | |||||
13 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||
14 | Quản lý công nghiệp | |||||
15 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | 15 | |||
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | 15 | |||
3 | Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học) | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | 15 | |||
4 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | 15 | |||
5 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông) | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | 15 | |||
6 | Digital marketing | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | 15 | |||
7 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | 15 | |||
8 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | 15 | |||
9 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | 15 | |||
10 | Kế toán | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | 15 | |||
11 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | 18 | Điểm TB cả năm lớp 12 môn Toán hoặc Văn >= 6.0 | ||
12 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; K01 | 15 | |||
13 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; K01 | 15 | |||
14 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | 15 | |||
15 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C00; c01; C03; C14; D01; K01 | 15 |