Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X26 | ||
7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.43 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Hệ thống thông tin kinh doanh và chuyển đổi số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.24 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
7340405_TABP | Hệ thống thông tin quản lý (tiếng Anh bán phần) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.55 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
ĐT THPT | X26 | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X26 | ||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X26 |
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.43
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.24
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405_TABP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.55
Mã ngành: 7340405_TABP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340405_TABP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024: