Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Trãi xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Trãi xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X26, K01 - Trường Đại Học Nguyễn Trãi

Mã trường: NTU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; D01; C0418
ĐT THPTA01; C01; D07; D10; X25; X26
Học BạA00; D01; C0418
Học BạA01; C01; D07; D10; X25; X26
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26
Ưu TiênA00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; D01; C0418
ĐT THPTA01; C01; D07; D10; X25; X26
Học BạA00; D01; C0418
Học BạA01; C01; D07; D10; X25; X26
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26
Ưu TiênA00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; D01; A0118
ĐT THPTC01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X57
Học BạA00; D01; A0118
Học BạC01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X57
Kết HợpA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X57
Ưu TiênA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X57
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D07; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; D07; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D07; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; D07; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X57

Điểm chuẩn 2024: