Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X26, K01 - Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
EEE-AIKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)ĐT THPTA00; A01; C01; D0722
ĐT THPTX06; X26
Học BạA00; A01; C01; D0725
Học BạX06; X26
EEE1Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C01; D0722
ĐT THPTX06; X26
Học BạA00; A01; C01; D0725
Học BạX06; X26
EEE3Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD08; X06; X26
Học BạA00; A01; D0724
Học BạD08; X06; X26
EEE4Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD08; X06; X26
Học BạA00; A01; D0724
Học BạD08; X06; X26
FIDT1Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD84; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D0122
Học BạD84; X25; X26; X27
FIDT2Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)ĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD84; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D0122
Học BạD84; X25; X26; X27
FIDT3Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐT THPTX26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0723
Học BạX26; X27
FIDT4Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)ĐT THPTA01; D01; D0718
ĐT THPTD84; X25; X26; X27
Học BạA01; D01; D0722
Học BạD84; X25; X26; X27
FIDT5Marketing (Công nghệ Marketing)ĐT THPTA01; D01; D0718
ĐT THPTD84; X25; X26; X27
Học BạA01; D01; D0722
Học BạD84; X25; X26; X27
FIDT7Công nghệ tài chínhĐT THPTA01; D01; D07; D84; X25; X26; X27
Học BạA01; D01; D07; D84; X25; X26; X27
FLE1Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D0921
ĐT THPTD10; D84; X25; X26
Học BạA01; D01; D0924
Học BạD10; D84; X25; X26
ICT-TNTài năng Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D0723
ĐT THPTX06; X26; X27
Học BạA00; A01; D0727
Học BạX06; X26; X27
ICT-VJCông nghệ thông tin Việt NhậtĐT THPTA00; A0121
ĐT THPTD01; D06; X06; X26
Học BạA00; A0124
Học BạD01; D06; X06; X26
ICT1Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; X06; X26
Học BạA00; A01; D0725
Học BạD01; X06; X26
ICT2Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; X06; X26
Học BạA00; A01; D0723
Học BạD01; X06; X26
ICT3Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTX06; X26; X27
Học BạA00; A01; D0725
Học BạX06; X26; X27
ICT4An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; X06; X26
Học BạA00; A01; D0723
Học BạD01; X06; X26
ICT5Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; X06; X26
Học BạA00; A01; D0723
Học BạD01; X06; X26
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Công nghệ Marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing (Công nghệ Marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Công nghệ Marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Marketing (Công nghệ Marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIDT7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIDT7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D84; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D84; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài năng Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Tài năng Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Tài năng Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Tài năng Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024: