Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo) | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 22 | |||
2 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 22 | |||
3 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT) | A00; A01; D07; D08; X06; X26 | 21 | |||
4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00; A01; D07; D08; X06; X26 | 21 | |||
5 | Kinh tế số | A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27 | 18 | |||
6 | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số) | A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27 | 18 | |||
7 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; X26; X27 | 18 | |||
8 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số) | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | 18 | |||
9 | Marketing (Công nghệ Marketing) | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | 18 | |||
10 | Công nghệ tài chính | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | 18 | |||
11 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D84; X25; X26 | 19 | |||
12 | Tài năng Khoa học máy tính | A00; A01; D07; X06; X26; X27 | 23 | |||
13 | Công nghệ thông tin Việt Nhật | A00; A01; D01; D06; X06; X26 | 19 | |||
14 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 21 | |||
15 | Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 19 | |||
16 | Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu) | A00; A01; D07; X06; X26; X27 | 21 | |||
17 | An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 19 | |||
18 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 21 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo) | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 24.9 | |||
2 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 24.9 | |||
3 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT) | A00; A01; D07; D08; X06; X26 | 24.38 | |||
4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00; A01; D07; D08; X06; X26 | 24.38 | |||
5 | Kinh tế số | A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27 | 22.81 | |||
6 | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số) | A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27 | 22.81 | |||
7 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; X26; X27 | 22.81 | |||
8 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số) | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | 22.81 | |||
9 | Marketing (Công nghệ Marketing) | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | 22.81 | |||
10 | Công nghệ tài chính | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | 22.81 | |||
11 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D84; X25; X26 | 23.33 | |||
12 | Tài năng Khoa học máy tính | A00; A01; D07; X06; X26; X27 | 25.53 | |||
13 | Công nghệ thông tin Việt Nhật | A00; A01; D01; D06; X06; X26 | 23.33 | |||
14 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 24.38 | |||
15 | Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 23.33 | |||
16 | Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu) | A00; A01; D07; X06; X26; X27 | 24.38 | |||
17 | An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 23.33 | |||
18 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | 24.38 |