Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Toán học | A00; A01; C01; D07; D08; X26 | 25.9 | |||
| 2 | Toán tin | A00; A01; C01; D07; D08; X26 | 25.5 | |||
| 3 | Vật lý học | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 | 24.65 | |||
| 4 | Khoa học vật liệu | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 | 24.2 | |||
| 5 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 | 23.5 | |||
| 6 | Khí tượng và khí hậu học | A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26 | 22.8 | |||
| 7 | Hải dương học | A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26 | 21.5 | |||
| 8 | Tài nguyên và môi trường nước | A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26 | 21.1 | |||
| 9 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D07; D08; X26 | 26 | |||
| 10 | Kỹ thuật điện tử và tin học | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 | 24.57 | |||
| 11 | Khoa học máy tính và thông tin | A00; A01; C01; D07; D08; X26 | 25.35 | |||
| 12 | Công nghệ Bán dẫn | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 | 25.55 | |||