Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X26, K01 - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội

Mã trường: QHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
QHT01Toán họcĐT THPTA00; A01; D07; D0834Toán nhân 2
ĐT THPTC01; X26
QHT02Toán tinĐT THPTA00; A01; D07; D0834Toán nhân 2
ĐT THPTC01; X26
QHT03Vật lý họcĐT THPTA00; A01; A02; C0125.3
ĐT THPTB00; C02; D07; X02; X06; X26
QHT04Khoa học vật liệuĐT THPTA00; A01; A02; C0124.6
ĐT THPTB00; C02; D07; X02; X06; X26
QHT05Công nghệ kỹ thuật hạt nhânĐT THPTA00; A01; A02; C0124.3
ĐT THPTB00; C02; D07; X02; X06; X26
QHT16Khí tượng và khí hậu họcĐT THPTA00; A01; B00; D0720.8
ĐT THPTA02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26
QHT17Hải dương họcĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTA02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26
QHT92Tài nguyên và môi trường nướcĐT THPTA00; A01; B00; D0720Chương trình ĐT thí điểm
ĐT THPTA02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26
QHT93Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D07; D0835Toán nhân 2
ĐT THPTC01; X26
QHT94Kỹ thuật điện tử và tin họcĐT THPTA00; A01; A02; C0126.25Chương trình ĐT thí điểm
ĐT THPTB00; C02; D07; X02; X06; X26
QHT98Khoa học máy tính và thông tinĐT THPTA00; A01; D07; D0834Chương trình ĐT thí điểm, Toán nhân 2
ĐT THPTC01; X26
QHT99Công nghệ Bán dẫnĐT THPTA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26
Toán học

Mã ngành: QHT01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Toán nhân 2

Toán học

Mã ngành: QHT01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Toán tin

Mã ngành: QHT02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Toán nhân 2

Toán tin

Mã ngành: QHT02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: QHT03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Vật lý học

Mã ngành: QHT03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C02; D07; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: QHT04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Khoa học vật liệu

Mã ngành: QHT04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C02; D07; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: QHT05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Công nghệ kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: QHT05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C02; D07; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: QHT16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.8

Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: QHT16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hải dương học

Mã ngành: QHT17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Hải dương học

Mã ngành: QHT17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và môi trường nước

Mã ngành: QHT92

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Tài nguyên và môi trường nước

Mã ngành: QHT92

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: QHT93

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 35

Ghi chú: Toán nhân 2

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: QHT93

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử và tin học

Mã ngành: QHT94

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Kỹ thuật điện tử và tin học

Mã ngành: QHT94

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C02; D07; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính và thông tin

Mã ngành: QHT98

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm, Toán nhân 2

Khoa học máy tính và thông tin

Mã ngành: QHT98

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Bán dẫn

Mã ngành: QHT99

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024: