Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09 | 25.61 | |
ĐT THPT | D10; X26; X27; X28 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09 | 21.71 | |
ĐT THPT | D10; X26; X27; X28 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 19.4 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
7620190 | Công nghệ nông nghiệp số | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26 | ||
7620191 | Kinh doanh nông nghiệp số | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26 |
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.61
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 21.71
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.4
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620190
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620191
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26
Điểm chuẩn 2024: