Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X26, K01 - Trường Đại Học An Giang

Mã trường: QSA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTA01; D01; D0925.61
ĐT THPTD10; X26; X27; X28
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D0921.71
ĐT THPTD10; X26; X27; X28
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; C01; D0119.4
ĐT THPTX06; X26
7620190Công nghệ nông nghiệp sốĐT THPTA00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26
7620191Kinh doanh nông nghiệp sốĐT THPTA00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26
Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 25.61

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 21.71

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.4

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ nông nghiệp số

Mã ngành: 7620190

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp số

Mã ngành: 7620191

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26

Điểm chuẩn 2024: