Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Truyền thông Đa phương tiện | A01; D01; X26; D09; D10; D07 | 25 | |||
2 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 24.57 | |||
3 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; X26; X06; D07; A02 | 27.7 | |||
4 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 27.2 | |||
5 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; X26; X06; D07; X14 | 24 | |||
6 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 26 | |||
7 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; X26; X06; D07; D08 | 24.7 | |||
8 | Hệ thống thông tin (tiên tiến) | A01; D01; X26; D07; D08 | 24.2 | |||
9 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; X06; X26 | 25.3 | |||
10 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 29.6 | |||
11 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 26.6 | |||
12 | Công nghệ thông tin Việt Nhật | A00; A01; D01; X26; X06; D07; D06 | 24.2 | |||
13 | An toàn thông tin | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | 26.27 | |||
14 | Thiết kế Vi mạch | A00; A01; X06; X26 | 27 |