Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QST
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140103 | Công nghệ giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01; B08; X26; C01; C02; B03; X02; X06; X10; X14 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B03; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X14; X26 | ||||
7440201_NN | Nhóm ngành Địa chất học | ĐT THPT | A00; B00; C04; D07 | 19.5 | |
ĐT THPT | A01; D10; D01; X26; X02; A06; B02; C02; A07; C01 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C04; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; B00; C04; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | A01; A06; A07; B02; C01; C02; D01; D10; X02; X26 | ||||
7460101_NN | Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 25.55 | |
ĐT THPT | X06; D07; X26; B08 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D01 | 9 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D01 | 8.7 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | B08; D07; X06; X26 | ||||
7460108_NN | Nhóm ngành Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; X06; B00; D07; X26; B08; D01 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; B08; D01; D07; X06; X26 | ||||
7480101_TT | Khoa học máy tính (CT Tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01; B08; D07 | 28.5 | |
ĐT THPT | X26; X06 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B08; D07 | 10 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B08; D07 | 9.8 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | X06; X26 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; B08; D07 | 27.7 | |
ĐT THPT | X26; X06 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B08; D07 | 9.9 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B08; D07 | 9.6 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | X06; X26 | ||||
7480201_DKD | Công nghệ thông tin (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; B08; D07 | 26 | |
ĐT THPT | X26; X06 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B08; D07 | 9 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B08; D07 | 9 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | X06; X26 | ||||
7480201_NN | Nhóm ngành máy tính và CNTT (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính) | ĐT THPT | A00; A01; B08; D07 | 26.75 | |
ĐT THPT | X26; X06 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B08; D07 | 9.5 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B08; D07 | 9.6 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | X06; X26 | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01; X06; X07; X26; X27 | ||||
7520207_DKD | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01 | 25.4 | |
ĐT THPT | X26; C01; A02; X06; X07; X27 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01 | 8.4 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | A02; C01; X06; X07; X26; X27 | ||||
75202a1 | Thiết kế vi mạch | ĐT THPT | A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01; X06; X07; X26; X27 | ||||
7520501 | Kỹ thuật địa chất | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19.5 | |
ĐT THPT | D10; D01; C04; C01; C02; X26; X06 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | C01; C02; C04; D01; D10; X06; X26 |
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; B08; X26; C01; C02; B03; X02; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B03; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X14; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440201_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7440201_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D10; D01; X26; X02; A06; B02; C02; A07; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440201_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C04; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7440201_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C04; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7440201_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; A06; A07; B02; C01; C02; D01; D10; X02; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Mã ngành: 7460101_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; D07; X26; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 9
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7460101_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.7
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7460101_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B08; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06; B00; D07; X26; B08; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101_TT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7480101_TT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101_TT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 10
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7480101_TT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 9.8
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7480101_TT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 9.9
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 9.6
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7480201_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 9
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7480201_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 9
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7480201_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7480201_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 9.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7480201_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 9.6
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7480201_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Mã ngành: 7520207_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; C01; A02; X06; X07; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 8.4
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7520207_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7520207_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; C01; X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75202a1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75202a1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7520501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D01; C04; C01; C02; X26; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520501
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7520501
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7520501
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; D10; X06; X26
Điểm chuẩn 2024: