Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; X26 | 27.64 | |||
| A00; A01; D07; X26 | 27.64 | |||||
| 2 | Toán ứng dụng | A00; A01; D07; X26 | 24.7 | |||
| A00; A01; D07; X26 | 24.7 | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; X26 | 27.64 | Điểm đã quy đổi | ||
| A00; A01; D07; X26 | 27.64 | Điểm đã quy đổi | ||||
| 2 | Toán ứng dụng | A00; A01; D07; X26 | 24.7 | Điểm đã quy đổi | ||
| A00; A01; D07; X26 | 24.7 | Điểm đã quy đổi | ||||