Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 26.83 | |
ĐT THPT | D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 29.63 | |||
Học Bạ | D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin) |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.83
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 29.63
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024: