Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140103 | Công nghệ giáo dục | ĐT THPT | A01; B08; D07; X26 | ||
Kết Hợp | A01; B08; D07; X26 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A01; B08 | 24.73 | |
ĐT THPT | D07; X26 | ||||
Kết Hợp | A01; B08; D07; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A01; B08 | 23.05 | |
ĐT THPT | D07; X26 | ||||
Kết Hợp | A01; B08; D07; X26 |
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; B08; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.73
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; B08; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; B08; D07; X26
Điểm chuẩn 2024: