Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 23.1 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 25.75 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 23.7 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 27.6 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 23.5 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 26.6 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 24.43 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 28.25 | |||
Học Bạ | X06; X26 | ||||
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01 | 22.9 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27 | |||
Học Bạ | X06; X26 | ||||
7480102C | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07; X26 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; X26 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01 | 24.83 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 28.25 | |||
Học Bạ | X06; X26 | ||||
7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 22.9 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 23.48 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27 | |||
Học Bạ | X06; X26 | ||||
7480104C | Hệ thống thông tin (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 22.8 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; X06; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; X06; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 25.35 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 28.6 | |||
Học Bạ | X06; X26 | ||||
7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 23.7 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 27 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
7480201H | Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An | ĐT THPT | A00; A01 | 23.05 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 26.2 | |||
Học Bạ | X06; X26 | ||||
7480202 | An toàn thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 23.75 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27.5 | |||
Học Bạ | X06; X26 | ||||
7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 22.45 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 25.8 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 22.9 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 26.4 | |||
Học Bạ | X26 |
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.43
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.83
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.45
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024: