Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.62 | |||
| 2 | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.75 | |||
| 3 | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.1 | |||
| 4 | Khoa học máy tính | A00; A01; X06; X26 | 23.07 | |||
| 5 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; X06; X26 | 21.01 | |||
| 6 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 17.75 | |||
| 7 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; X06; X26 | 23.05 | |||
| 8 | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.4 | |||
| 9 | Hệ thống thông tin | A00; A01; X06; X26 | 21.38 | |||
| 10 | Hệ thống thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 18.8 | |||
| 11 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; X06; X26 | 23.04 | |||
| 12 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 24.78 | |||
| 13 | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.25 | |||
| 14 | Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An | A00; A01; X06; X26 | 21.15 | |||
| 15 | An toàn thông tin | A00; A01; X06; X26 | 22.5 | |||
| 16 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 18.65 | |||
| 17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.1 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.62 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 2 | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.75 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 3 | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.1 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 4 | Khoa học máy tính | A00; A01; X06; X26 | 23.07 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 5 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; X06; X26 | 21.01 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 6 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 17.75 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 7 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; X06; X26 | 23.05 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 8 | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.4 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 9 | Hệ thống thông tin | A00; A01; X06; X26 | 21.38 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 10 | Hệ thống thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 18.8 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 11 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; X06; X26 | 23.04 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 12 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 24.78 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 13 | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 14 | Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An | A00; A01; X06; X26 | 21.15 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 15 | An toàn thông tin | A00; A01; X06; X26 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 16 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 18.65 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.1 | Điểm đã được quy đổi | ||