Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101C | Quản trị kinh doanh (CLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 23.1 | |
ĐT THPT | TH2 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 25.75 | |||
Học Bạ | TH2 | ||||
V-SAT | A01; D07 | 228 | |||
V-SAT | D01; TH2 | ||||
7340120C | Kinh doanh quốc tế (CLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 23.7 | |
ĐT THPT | TH2 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 27.6 | |||
Học Bạ | TH2 | ||||
V-SAT | A01; D07 | 316 | |||
V-SAT | D01; TH2 | ||||
7340201C | Tài chính ngân hàng (CLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 23.5 | |
ĐT THPT | TH2 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 26.6 | |||
Học Bạ | TH2 | ||||
V-SAT | A01; D07 | 303 | |||
V-SAT | D01; TH2 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 24.43 | |
ĐT THPT | TH1; TH2 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 28.25 | |||
Học Bạ | TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 335 | |||
V-SAT | TH1; TH2 | ||||
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01 | 22.9 | |
ĐT THPT | TH1; TH2 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27 | |||
Học Bạ | TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 250 | |||
V-SAT | TH1; TH2 | ||||
7480102C | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07; TH2 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; TH2 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; TH2 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01 | 24.83 | |
ĐT THPT | TH1; TH2 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 28.25 | |||
Học Bạ | TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 336 | |||
V-SAT | TH1; TH2 | ||||
7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 22.9 | |
ĐT THPT | TH2 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | TH2 | ||||
V-SAT | A01; D07 | 300 | |||
V-SAT | D01; TH2 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 23.48 | |
ĐT THPT | TH1; TH2 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27 | |||
Học Bạ | TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 282 | |||
V-SAT | TH1; TH2 | ||||
7480104C | Hệ thống thông tin (CLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 22.8 | |
ĐT THPT | TH2 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | TH2 | ||||
V-SAT | A01; D07 | 286 | |||
V-SAT | D01; TH2 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; TH1; TH2 | ||
Học Bạ | A00; A01; TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01; TH1; TH2 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 25.35 | |
ĐT THPT | TH1; TH2 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 28.6 | |||
Học Bạ | TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 349 | |||
V-SAT | TH1; TH2 | ||||
7480201C | Công nghệ thông tin (CLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 23.7 | |
ĐT THPT | TH2 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 27 | |||
Học Bạ | TH2 | ||||
V-SAT | A01; D07 | 318 | |||
V-SAT | D01; TH2 | ||||
7480201H | Công nghệ thông tin - Hòa An (**) | ĐT THPT | A00; A01 | 23.05 | |
ĐT THPT | TH1; TH2 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 26.2 | |||
Học Bạ | TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 249 | |||
V-SAT | TH1; TH2 | ||||
7480202 | An toàn thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 23.75 | |
ĐT THPT | TH1; TH2 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27.5 | |||
Học Bạ | TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 306 | |||
V-SAT | TH1; TH2 | ||||
7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 22.45 | |
ĐT THPT | TH2 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 25.8 | |||
Học Bạ | TH2 | ||||
V-SAT | A01; D07 | 241 | |||
V-SAT | D01; TH2 | ||||
7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 22.9 | |
ĐT THPT | TH2 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 26.4 | |||
Học Bạ | TH2 | ||||
V-SAT | A01; D07 | 243 | |||
V-SAT | D01; TH2 |
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 228
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 316
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 303
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.43
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 335
Mã ngành: 7480101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 250
Mã ngành: 7480102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.83
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 336
Mã ngành: 7480103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 300
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 282
Mã ngành: 7480104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 286
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 349
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 318
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 249
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 306
Mã ngành: 7480202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.45
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 241
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 243
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; TH2
Điểm chuẩn 2024: