Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X26, K01 - Đại Học Cần Thơ

Mã trường: TCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101CQuản trị kinh doanh (CTCLC)ĐT THPTA01; D01; D0723.1
ĐT THPTX26
Học BạA01; D01; D0725.75
Học BạX26
7340120CKinh doanh quốc tế (CTCLC)ĐT THPTA01; D01; D0723.7
ĐT THPTX26
Học BạA01; D01; D0727.6
Học BạX26
7340201CTài chính - Ngân hàng (CTCLC)ĐT THPTA01; D01; D0723.5
ĐT THPTX26
Học BạA01; D01; D0726.6
Học BạX26
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A0124.43
ĐT THPTX06; X26
Học BạA00; A0128.25
Học BạX06; X26
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A0122.9
ĐT THPTX06; X26
Học BạA00; A0127
Học BạX06; X26
7480102CMạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC)ĐT THPTA01; D01; D07; X26
Học BạA01; D01; D07; X26
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A0124.83
ĐT THPTX06; X26
Học BạA00; A0128.25
Học BạX06; X26
7480103CKỹ thuật phần mềm (CTCLC)ĐT THPTA01; D01; D0722.9
ĐT THPTX26
Học BạA01; D01; D0726
Học BạX26
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A0123.48
ĐT THPTX06; X26
Học BạA00; A0127
Học BạX06; X26
7480104CHệ thống thông tin (CTCLC)ĐT THPTA01; D01; D0722.8
ĐT THPTX26
Học BạA01; D01; D0723
Học BạX26
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; X06; X26
Học BạA00; A01; X06; X26
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0125.35
ĐT THPTX06; X26
Học BạA00; A0128.6
Học BạX06; X26
7480201CCông nghệ thông tin (CTCLC)ĐT THPTA01; D01; D0723.7
ĐT THPTX26
Học BạA01; D01; D0727
Học BạX26
7480201HCông nghệ thông tin - học tại khu Hòa AnĐT THPTA00; A0123.05
ĐT THPTX06; X26
Học BạA00; A0126.2
Học BạX06; X26
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; A0123.75
ĐT THPTX06; X26
Học BạA00; A0127.5
Học BạX06; X26
7520216CKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)ĐT THPTA01; D01; D0722.45
ĐT THPTX26
Học BạA01; D01; D0725.8
Học BạX26
7810103CQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)ĐT THPTA01; D01; D0722.9
ĐT THPTX26
Học BạA01; D01; D0726.4
Học BạX26
Quản trị kinh doanh (CTCLC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Quản trị kinh doanh (CTCLC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTCLC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Quản trị kinh doanh (CTCLC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (CTCLC)

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Kinh doanh quốc tế (CTCLC)

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (CTCLC)

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Kinh doanh quốc tế (CTCLC)

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (CTCLC)

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Tài chính - Ngân hàng (CTCLC)

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (CTCLC)

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Tài chính - Ngân hàng (CTCLC)

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.43

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.9

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC)

Mã ngành: 7480102C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC)

Mã ngành: 7480102C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.83

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (CTCLC)

Mã ngành: 7480103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.9

Kỹ thuật phần mềm (CTCLC)

Mã ngành: 7480103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (CTCLC)

Mã ngành: 7480103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật phần mềm (CTCLC)

Mã ngành: 7480103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480104C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Hệ thống thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480104C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480104C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Hệ thống thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480104C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Công nghệ thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7480201H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7480201H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7480201H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7480201H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)

Mã ngành: 7520216C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.45

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)

Mã ngành: 7520216C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)

Mã ngành: 7520216C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)

Mã ngành: 7520216C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.9

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024: