Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 27.75 | |||
2 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; X25; X26 | 20.5 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 28.5 | |||
2 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; X25; X26 | 23.5 |