Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Tin học | A01; D01; D07; X26 | 21.15 | |||
2 | Khoa học máy tính | A01; D07; D08; X26 | 19.5 | |||
3 | Công nghệ thông tin | A01; D07; D08; X26 | 20 | |||
4 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo) | A01; D07; D08; X26 | 21 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Khoa học máy tính | A01; D07; D08; X26 | 22.5 | |||
2 | Công nghệ thông tin | A01; D07; D08; X26 | 23 | |||
3 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo) | A01; D07; D08; X26 | 24 |