Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 24.45 | |
ĐT THPT | K01K01 | ||||
7310109 | Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh số) | ĐT THPT | A01; D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | D84; K01K01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 22 | |||
Học Bạ | D84; K01K01 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84; K01K01 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | D84; K01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 23 | |||
Học Bạ | D84; K01 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84; K01 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A01; D01; D84; K01 | ||
Học Bạ | A01; D01; D84; K01 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84; K01 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | K01K01; D08 | ||||
Học Bạ | A01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | K01K01; D08 | ||||
Ưu Tiên | K01K01; A01; D07; D08 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A01; D07 | 19 | |
ĐT THPT | K01; D08 | ||||
Học Bạ | A01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | K01; D08 | ||||
Ưu Tiên | K01; A01; D07; D08 | ||||
7480201C | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo) | ĐT THPT | A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | K01; D08 | ||||
Ưu Tiên | K01; A01; D07; D08 |
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; K01K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; K01K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84; K01K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: K01K01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: K01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: K01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: