Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X26, K01 - Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)

Mã trường: TLS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
TLS126Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu ĐT THPTA00; A01; D01; D0718.25
ĐT THPTC01; X02; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26
TLS402Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0717.1
ĐT THPTC01; X02; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26
TLS403Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0717.3
ĐT THPTC01; X02; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26
TLS404Kinh tế xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0715.85
ĐT THPTC01; X02; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26
TLS405Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0717.7
ĐT THPTC01; X02; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26
TLS407Logistics và quản lí chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0721.05
ĐT THPTC01; X02; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu 

Mã ngành: TLS126

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu 

Mã ngành: TLS126

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu 

Mã ngành: TLS126

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TLS402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17.1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TLS402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TLS402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: TLS403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17.3

Kế toán

Mã ngành: TLS403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: TLS403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: TLS404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.85

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: TLS404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: TLS404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: TLS405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17.7

Thương mại điện tử

Mã ngành: TLS405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: TLS405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lí chuỗi cung ứng

Mã ngành: TLS407

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.05

Logistics và quản lí chuỗi cung ứng

Mã ngành: TLS407

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lí chuỗi cung ứng

Mã ngành: TLS407

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024: