Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TLS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
TLS126 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18.25 | |
ĐT THPT | C01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | ||||
TLS402 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17.1 | |
ĐT THPT | C01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | ||||
TLS403 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17.3 | |
ĐT THPT | C01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | ||||
TLS404 | Kinh tế xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15.85 | |
ĐT THPT | C01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | ||||
TLS405 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17.7 | |
ĐT THPT | C01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | ||||
TLS407 | Logistics và quản lí chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.05 | |
ĐT THPT | C01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 |
Mã ngành: TLS126
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.25
Mã ngành: TLS126
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS126
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17.1
Mã ngành: TLS402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17.3
Mã ngành: TLS403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.85
Mã ngành: TLS404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17.7
Mã ngành: TLS405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS407
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.05
Mã ngành: TLS407
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS407
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024: