Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 19.5 | |||
2 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 15.05 | |||
3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; X02; X26 | 17 | |||
4 | Kế toán | A00; A01; D01; D07; X02; X26 | 15 | |||
5 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07; X02; X26 | 15 | |||
6 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; X02; X26 | 20 | |||
7 | Logistics và quản lí chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07; X02; X26 | 21 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 22.9 | Kết hợp kết quả học tập THPT và các điểm ưu tiên | ||
2 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 17.07 | Kết hợp kết quả học tập THPT và các điểm ưu tiên | ||
3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; X02; X26 | 20 | Kết hợp kết quả học tập THPT và các điểm ưu tiên | ||
4 | Kế toán | A00; A01; D01; D07; X02; X26 | 17 | Kết hợp kết quả học tập THPT và các điểm ưu tiên | ||
5 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07; X02; X26 | 17 | Kết hợp kết quả học tập THPT và các điểm ưu tiên | ||
6 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; X02; X26 | 23.5 | Kết hợp kết quả học tập THPT và các điểm ưu tiên | ||
7 | Logistics và quản lí chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07; X02; X26 | 24.5 | Kết hợp kết quả học tập THPT và các điểm ưu tiên |