Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X26, K01 - UTB - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X26, K01 - UTB - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm Tin họcA00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X5621.86
2Sư phạm Tiếng AnhA01; D01; D14; D15; D66; X26; X78; X7923.81
3Quản trị kinh doanhA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X5615
4Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X5615
5Kế toánA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X5615
6Công nghệ thông tinA00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X5617.68

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm Tin họcA00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X5627.02
2Sư phạm Tiếng AnhA01; D01; D14; D15; D66; X26; X78; X7928.29
3Quản trị kinh doanhA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X5619.68
4Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X5619.68
5Kế toánA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X5619.68
6Công nghệ thông tinA00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X5623.19