Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Tin học | A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 | 21.86 | |||
2 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D14; D15; D66; X26; X78; X79 | 23.81 | |||
3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 15 | |||
4 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 15 | |||
5 | Kế toán | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 15 | |||
6 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 | 17.68 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Tin học | A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 | 27.02 | |||
2 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D14; D15; D66; X26; X78; X79 | 28.29 | |||
3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 19.68 | |||
4 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 19.68 | |||
5 | Kế toán | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 19.68 | |||
6 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 | 23.19 |