Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tân Tạo xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tân Tạo xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X26, K01 - Trường Đại học Tân Tạo

Mã trường: TTU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D07; X26; X25
Học BạA00; A01; D01; D07; X26; X25
7480101Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐT THPTX26; X25
Học BạA00; A01; D01; D07; X26; X25
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; D07; X26; X25
Học BạA00; A01; D01; D07; X26; X25
Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X25

Điểm chuẩn 2024: