Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X26, K01 - VKU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X26, K01 - VKU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ truyền thông (cử nhân)A00; A01; D01; X02; X06; X2621
2Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)A00; A01; D01; X02; X06; X2621
3Quản trị kinh doanhA00; A01; C03; D01; X02; X2622
4Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng sốA00; A01; C03; D01; X02; X2623.5
5Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành sốA00; A01; C03; D01; X02; X2623
6Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tinA00; A01; C03; D01; X02; X2620
7MarketingA00; A01; C03; D01; X02; X2623.25
8Công nghệ tài chínhA00; A01; C03; D01; X02; X2622
9Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2621
10Trí tuệ nhân tạo- Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2621
11Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2620
12Công nghệ kỹ thuật máy tính – Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2618
13Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)A00; A01; D01; D07; X06; X2618
14Công nghệ kỹ thuật máy tính – chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)A00; A01; C01; D07; X06; X2624
15Công nghệ thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2620
16Công nghệ thông tin (cử nhân)A00; A01; D01; D07; X06; X2618.5
17Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)A00; A01; D01; D07; X06; X2618.5
18Công nghệ thông tin- Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2619
19An toàn thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2619

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ truyền thông (cử nhân)A00; A01; D01; X02; X06; X2625.19
2Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)A00; A01; D01; X02; X06; X2625.19
3Quản trị kinh doanhA00; A01; C03; D01; X02; X2625.65
4Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng sốA00; A01; C03; D01; X02; X2626.3
5Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành sốA00; A01; C03; D01; X02; X2626.06
6Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tinA00; A01; C03; D01; X02; X2624.71
7MarketingA00; A01; C03; D01; X02; X2626.22
8Công nghệ tài chínhA00; A01; C03; D01; X02; X2625.65
9Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2625.19
10Trí tuệ nhân tạo- Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2625.19
11Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2624.71
12Công nghệ kỹ thuật máy tính – Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2623.28
13Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)A00; A01; D01; D07; X06; X2623.28
14Công nghệ kỹ thuật máy tính – chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)A00; A01; C01; D07; X06; X2626.56
15Công nghệ thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2624.71
16Công nghệ thông tin (cử nhân)A00; A01; D01; D07; X06; X2623.89
17Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)A00; A01; D01; D07; X06; X2623.89
18Công nghệ thông tin- Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2624.19
19An toàn thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2624.19