Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7460108 | Khoa học dữ liệu (ngành mới) | ĐT THPT | A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04 | ||||
V-SAT | A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04 |
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
Điểm chuẩn 2024: