Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: XDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340409 | Quản lý dự án | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |||
Học Bạ | A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu (mới) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7480101 | Khoa học Máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.6 | |
ĐT THPT | C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; D01; D07 | 27.25 | |||
Học Bạ | A01; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | |
ĐT THPT | C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.25 | |||
Học Bạ | C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7480201_01 | Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
ĐT THPT | C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.25 | |||
Học Bạ | C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7480201_02 | Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin (mới) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | |
ĐT THPT | A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | |||
Học Bạ | A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7510605_01 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.9 | |
ĐT THPT | A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.75 | |||
Học Bạ | A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7510605_02 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||
Học Bạ | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7580301 | Kinh tế xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.9 | |
ĐT THPT | A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7580302_01 | Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.45 | |
ĐT THPT | A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |||
Học Bạ | A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7580302_02 | Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | |
ĐT THPT | A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |||
Học Bạ | A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7580302_03 | Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |
ĐT THPT | A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | |||
Học Bạ | A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7580302_04 | Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.9 | |
ĐT THPT | A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) |
Mã ngành: 7340409
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340409
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340409
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7340409
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480201_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7480201_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.9
Mã ngành: 7510605_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7510605_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.9
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.45
Mã ngành: 7580302_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7580302_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7580302_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7580302_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302_03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7580302_03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302_03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7580302_03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302_04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7580302_04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302_04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7580302_04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024: