Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp K01, X26 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp K01, X26 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối K01, X26 - Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội

Mã trường: XDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340409Quản lý dự ánĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTA10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0726.5
Học BạA10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7460108Khoa học dữ liệu (mới)ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7480101Khoa học Máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; D0724.6
ĐT THPTC01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; D01; D0727.25
Học BạA01; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0724.75
ĐT THPTC01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0727.25
Học BạC01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7480201_01Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; D01; D0724
ĐT THPTC01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0727.25
Học BạC01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7480201_02Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin (mới)ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0724.8
ĐT THPTA10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0727.5
Học BạA10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7510605_01Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thịĐT THPTA00; A01; D01; D0723.9
ĐT THPTA10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0726.75
Học BạA10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7510605_02Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệpĐT THPTA00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7580301Kinh tế xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.9
ĐT THPTA10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạA10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7580302_01Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thịĐT THPTA00; A01; D01; D0723.45
ĐT THPTA10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0725.5
Học BạA10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7580302_02Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sảnĐT THPTA00; A01; D01; D0723.25
ĐT THPTA10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0725.5
Học BạA10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7580302_03Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thịĐT THPTA00; A01; D01; D0722.5
ĐT THPTA10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0724.75
Học BạA10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7580302_04Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0722.9
ĐT THPTA10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạA10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Quản lý dự án

Mã ngành: 7340409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý dự án

Mã ngành: 7340409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý dự án

Mã ngành: 7340409

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Quản lý dự án

Mã ngành: 7340409

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin (mới)

Mã ngành: 7480201_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin (mới)

Mã ngành: 7480201_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị

Mã ngành: 7510605_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.9

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị

Mã ngành: 7510605_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị

Mã ngành: 7510605_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị

Mã ngành: 7510605_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp

Mã ngành: 7510605_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp

Mã ngành: 7510605_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.9

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị

Mã ngành: 7580302_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.45

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị

Mã ngành: 7580302_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị

Mã ngành: 7580302_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị

Mã ngành: 7580302_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản

Mã ngành: 7580302_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản

Mã ngành: 7580302_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản

Mã ngành: 7580302_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản

Mã ngành: 7580302_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị

Mã ngành: 7580302_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị

Mã ngành: 7580302_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị

Mã ngành: 7580302_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị

Mã ngành: 7580302_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng

Mã ngành: 7580302_04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.9

Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng

Mã ngành: 7580302_04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng

Mã ngành: 7580302_04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng

Mã ngành: 7580302_04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024: