Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | |||||
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | |||||
3 | Tâm lý học | |||||
4 | Đông phương học | |||||
5 | Truyền thông đa phương tiện | |||||
6 | Công nghệ truyền thông | |||||
7 | Quan hệ công chúng | |||||
8 | Quản trị kinh doanh | |||||
9 | Marketing | |||||
10 | Kinh doanh quốc tế | |||||
11 | Kinh doanh thương mại | |||||
12 | Thương mại điện tử | |||||
13 | Tài chính ngân hàng | |||||
14 | Công nghệ tài chính | |||||
15 | Kế toán | |||||
16 | Luật | |||||
17 | Luật kinh tế | |||||
18 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | |||||
19 | Kỹ thuật phần mềm | |||||
20 | Trí tuệ nhân tạo | |||||
21 | Công nghệ thông tin | |||||
22 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | |||||
23 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||||
24 | Quản trị khách sạn |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | |||||
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | |||||
3 | Tâm lý học | |||||
4 | Đông phương học | |||||
5 | Truyền thông đa phương tiện | |||||
6 | Công nghệ truyền thông | |||||
7 | Quan hệ công chúng | |||||
8 | Quản trị kinh doanh | |||||
9 | Marketing | |||||
10 | Kinh doanh quốc tế | |||||
11 | Kinh doanh thương mại | |||||
12 | Thương mại điện tử | |||||
13 | Tài chính ngân hàng | |||||
14 | Công nghệ tài chính | |||||
15 | Kế toán | |||||
16 | Luật | |||||
17 | Luật kinh tế | |||||
18 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | |||||
19 | Kỹ thuật phần mềm | |||||
20 | Trí tuệ nhân tạo | |||||
21 | Công nghệ thông tin | |||||
22 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | |||||
23 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||||
24 | Quản trị khách sạn |