Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | M00; M05; M07; M11 | 26.2 | |
ĐT THPT | (Văn; Sinh; Năng khiếu) | ||||
Học Bạ | M00; M05; M07; M11 | 25.54 | |||
Học Bạ | (Văn; Sinh; Năng khiếu) | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01; M00 | 28.42 | |
ĐT THPT | B03; C02; C04 | ||||
Học Bạ | D01; M00 | 28.63 | |||
Học Bạ | B03; C02; C04 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00; M05; M07; M11
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Sinh; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00; M05; M07; M11
Điểm chuẩn 2024: 25.54
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Sinh; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; M00
Điểm chuẩn 2024: 28.42
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; M00
Điểm chuẩn 2024: 28.63
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; C04
Điểm chuẩn 2024: