Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MIT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | M01; M02; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
Học Bạ | M01; M02; K01 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | M01; M02; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
Học Bạ | M01; M02; K01 | ||||
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C14; K01; M01; M02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
Học Bạ | C00; C03; C14; K01; M01; M02 |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M01; M02; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M01; M02; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M01; M02; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M01; M02; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C14; K01; M01; M02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C14; K01; M01; M02
Điểm chuẩn 2024: