Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
51140201_GL | Giáo dục mầm non (cao đẳng) | ĐT THPT | M02; M03 | ||
ĐGNL SPHN | M02; M03 | ||||
51140201_LA | Giáo dục mầm non (cao đẳng) | ĐT THPT | M02; M03 | ||
ĐGNL SPHN | M02; M03 | ||||
7140201 | Giáo dục mầm non | ĐT THPT | M02; M03 | 24.24 | |
ĐGNL SPHN | M02; M03 | ||||
7140201_GL | Giáo dục mầm non | ĐT THPT | M02; M03 | ||
ĐGNL SPHN | M02; M03 | ||||
7140201_LA | Giáo dục mầm non | ĐT THPT | M02; M03 | 22 | Phân hiệu Long An |
ĐGNL SPHN | M02; M03 |
Mã ngành: 51140201_GL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M02; M03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201_GL
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: M02; M03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M02; M03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201_LA
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: M02; M03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M02; M03
Điểm chuẩn 2024: 24.24
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: M02; M03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201_GL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M02; M03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201_GL
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: M02; M03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M02; M03
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140201_LA
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: M02; M03
Điểm chuẩn 2024: