Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GNT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140221 | Sư phạm Âm nhạc | ĐT THPT | N00 | 34.5 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
7210205 | Thanh nhạc | ĐT THPT | N00 | 35 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
7210208 | Piano | ĐT THPT | N00 | 34.5 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
7229042 | Quản lý Văn hóa | ĐT THPT | H00 | 30 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
ĐT THPT | N00 | 31 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
ĐT THPT | C00 | 22.25 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
Mã ngành: 7140221
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 34.5
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 35
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 34.5
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 31
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2