Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7229030 | Văn học (Ngữ văn học, Ngữ văn báo chí) | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 19 | |
ĐT THPT | X70; X72; X73; X71; X74; X75; X76; X77; X78; X79; Y08; Y09; X80; X81; Y10; Y11 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D15 | 19 | |||
Học Bạ | X70; X72; X73; X71; X74; X75; X76; X77; X78; X79; Y08; Y09; X80; X81; Y10; Y11 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | (Văn; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Văn; 2 môn bất kì) | ||||
7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | ĐT THPT | (Văn; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Văn; 2 môn bất kì) | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | (Văn; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Văn; 2 môn bất kì) |
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X72; X73; X71; X74; X75; X76; X77; X78; X79; Y08; Y09; X80; X81; Y10; Y11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X72; X73; X71; X74; X75; X76; X77; X78; X79; Y08; Y09; X80; X81; Y10; Y11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024: