Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | X70; X74; D14; D15; C00; C12; C13; X75; X71; X78 | ||
Học Bạ | X70; X74; D14; D15; C00; C12; C13; X75; X71; X78 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X02; X06; X10; X22; X26; X75; X79 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 16 | |||
Học Bạ | X02; X06; X10; X22; X26; X75; X79 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X74; D14; D15; C00; C12; C13; X75; X71; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X74; D14; D15; C00; C12; C13; X75; X71; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; X06; X10; X22; X26; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; X06; X10; X22; X26; X75; X79
Điểm chuẩn 2024: