Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quan hệ quốc tế | |||||
| 2 | Tâm lý học | |||||
| 3 | Việt Nam học | |||||
| 4 | Truyền thông đa phương tiện | |||||
| 5 | Quan hệ công chúng | |||||
| 6 | Luật | |||||
| 7 | Luật kinh tế | |||||
| 8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||||
| 9 | Quản trị khách sạn | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quan hệ quốc tế | |||||
| 2 | Tâm lý học | |||||
| 3 | Việt Nam học | |||||
| 4 | Truyền thông đa phương tiện | |||||
| 5 | Quan hệ công chúng | |||||
| 6 | Luật | |||||
| 7 | Luật kinh tế | |||||
| 8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||||
| 9 | Quản trị khách sạn | |||||