Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp Y08 - Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp Y08 - Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối Y08 - BETU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối Y08 - BETU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0814
2MarketingA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0814
3Thương mại điện tửA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0814
4Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0814
5Kế toánA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0814

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0815
2MarketingA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0815
3Thương mại điện tửA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0815
4Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0815
5Kế toánA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0815