Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hiến xét tuyển theo tổ hợp Y08 - Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hiến xét tuyển theo tổ hợp Y08 - Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối Y08 - Trường Đại Học Văn Hiến

Mã trường: DVH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C04; D0116.2
ĐT THPTA12; Y08; X54; X74
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA12; Y08; X54; X74
7380107Luật Kinh tếĐT THPTA00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74
Học BạA00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74
Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A12; Y08; X54; X74

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A12; Y08; X54; X74

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74

Điểm chuẩn 2024: