Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | C00; D01; C20 | 15 | |
ĐT THPT | X74; Y07; Y08; Y09 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C20 | 18 | |||
Học Bạ | X74; Y07; Y08; Y09 | ||||
Thi Riêng | C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09 | ||||
Ưu Tiên | C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09 | ||||
V-SAT | C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09 |
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X74; Y07; Y08; Y09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C20
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X74; Y07; Y08; Y09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
Điểm chuẩn 2024: