Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X90 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X90 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản lí Giáo dụcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9023.97
2Giáo dục đặc biệtD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9024.17
3Sư phạm Ngữ văn
4Ngôn ngữ AnhD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.22
5Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.32
6Chính trị họcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9024.75
7Tâm lí họcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.28
8Quản lí côngD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9023.07
9LuậtC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.38
10Công tác xã hộiC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9024.66
11Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9023.96
12Quản trị khách sạnD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9023.54