Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp Y07 - Ngữ văn, GDKTPL, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp Y07 - Ngữ văn, GDKTPL, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối Y07 - Trường Đại học Nam Cần Thơ

Mã trường: DNC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310109Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC03; D66; X71; X17; Y07
Học BạC00; D01; D14; D1518
Học BạC03; D66; X71; X17; Y07
Kết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
7320108Quan hệ công chúng (PR)ĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC03; D66; X71; X17; Y07
Học BạC00; D01; D14; D1518
Học BạC03; D66; X71; X17; Y07
Kết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7340201Tài chính - ngân hàngĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7380101LuậtĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC03; D66; X71; X17; Y07
Học BạC00; D01; D14; D1518
Học BạC03; D66; X71; X17; Y07
Kết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
7380107Luật Kinh tếĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC03; D66; X71; X17; Y07
Học BạC00; D01; D14; D1518
Học BạC03; D66; X71; X17; Y07
Kết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; D0116
ĐT THPTC03; D14; D5; X25; Y07
Học BạA00; A01; C00; D0118
Học BạC03; D14; D5; X25; Y07
Kết HợpA00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; C00; D0116
ĐT THPTC03; D14; D5; X25; Y07
Học BạA00; A01; C00; D0118
Học BạC03; D14; D5; X25; Y07
Kết HợpA00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
7810202QT nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTA00; A01; C00; D0116
ĐT THPTC03; D14; D5; X25; Y07
Học BạA00; A01; C00; D0118
Học BạC03; D14; D5; X25; Y07
Kết HợpA00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024: