Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp Y07 - Ngữ văn, GDKTPL, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp Y07 - Ngữ văn, GDKTPL, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối Y07 - Trường Đại Học Trà Vinh

Mã trường: DVT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTC00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
ĐGNL HCMC00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
Học BạC00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
Thi RiêngC00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
Ưu TiênC00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
V-SATC00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
7140217Sư Phạm Ngữ VănĐT THPTC00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
ĐGNL HCMC00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Học BạC00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Thi RiêngC00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Ưu TiênC00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
V-SATC00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
7140226Sư phạm Tiếng KhmerĐT THPTC00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
ĐGNL HCMC00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Học BạC00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Thi RiêngC00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Ưu TiênC00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
V-SATC00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
7310201Chính trị họcĐT THPTC00; D01; C2015
ĐT THPTX74; Y07; Y08; Y09
ĐGNL HCMC00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
Học BạC00; D01; C2018
Học BạX74; Y07; Y08; Y09
Thi RiêngC00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
Ưu TiênC00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
V-SATC00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư Phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư Phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư Phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư Phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư Phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư Phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Khmer

Mã ngành: 7140226

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Khmer

Mã ngành: 7140226

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Khmer

Mã ngành: 7140226

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Khmer

Mã ngành: 7140226

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Khmer

Mã ngành: 7140226

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Khmer

Mã ngành: 7140226

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X74; Y07; Y08; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C20

Điểm chuẩn 2024: 18

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X74; Y07; Y08; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09

Điểm chuẩn 2024: