Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Mầm non | |||||
| 2 | Sư Phạm Ngữ Văn | |||||
| 3 | Sư phạm Tiếng Khmer | |||||
| 4 | Chính trị học | C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09 | 16.52 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Mầm non | |||||
| 2 | Sư Phạm Ngữ Văn | |||||
| 3 | Sư phạm Tiếng Khmer | |||||
| 4 | Chính trị học | Y07 | 18.6 | |||