Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp X73 - Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp X73 - Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X73 - Trường Đại Học Sài Gòn

Mã trường: SGD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC0028.25
ĐT THPTC03; C07; C10; C12; D14; X70; X71; X72; X73
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTC0027.35
ĐT THPTC03; C04; C07; C09; C10; C11; C12; C13; D14; D15; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77
7229010Lịch sửĐT THPTC00; C03; C07; C10; C12; D14; X70; X71; X72; X73
V-SATC00; C03; C07; C10; C12; D14; X70; X71; X72; X73
7320201Thông tin - Thư việnĐT THPTD01; C0423.51
ĐT THPTB03; C00; C01; C02; C03; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X58; X59; X60; X61; X62; X63; X64; X65; X66; X67; X68; X69; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77; X78; X79; X80; X81; Y07; Y08
V-SATD01; C04260
V-SATB03; C00; C01; C02; C03; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X58; X59; X60; X61; X62; X63; X64; X65; X66; X67; X68; X69; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77; X78; X79; X80; X81; Y07; Y08
Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C07; C10; C12; D14; X70; X71; X72; X73

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.35

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C07; C09; C10; C11; C12; C13; D14; D15; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C07; C10; C12; D14; X70; X71; X72; X73

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C07; C10; C12; D14; X70; X71; X72; X73

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 23.51

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C03; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X58; X59; X60; X61; X62; X63; X64; X65; X66; X67; X68; X69; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77; X78; X79; X80; X81; Y07; Y08

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 260

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C03; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X58; X59; X60; X61; X62; X63; X64; X65; X66; X67; X68; X69; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77; X78; X79; X80; X81; Y07; Y08

Điểm chuẩn 2024: