Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | H01; H06 | 24.43 | 25.54 | 25.69 | |
2 | Thiết kế thời trang | H01; H06 | 0 | 24.81 | 24.7 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | H01; H06 | 24.43 | 25.44 | 26.01 | Điểm đã quy đổi |
2 | Thiết kế thời trang | H01; H06 | 0 | 25.04 | 22.95 | Điểm đã quy đổi |