Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D15 | 22.9 | |
ĐT THPT | D11; D12; D13; D14; X78; X79; X80; X81 | ||||
Học Bạ | D01; D15 | 25 | |||
Học Bạ | D01; D15 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | D01; D15 | 25 | |||
Học Bạ | D01; D15 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | D11; D12; D13; D14; X78; X79; X80; X81 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X80; X81 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D11; D12; D13; D14; X78; X79; X80; X81
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D11; D12; D13; D14; X78; X79; X80; X81
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X80; X81
Điểm chuẩn 2024: