Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp xét tuyển theo tổ hợp X80 - Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp xét tuyển theo tổ hợp X80 - Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X80 - Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp

Mã trường: DKK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7810103DKDQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Nam Định)ĐT THPTC01; D0119Cơ sở Nam Định
ĐT THPTC00; C03; C04; C07; C09; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80
Học BạC01; D0121Cơ sở Nam Định
Học BạC00; C03; C04; C07; C09; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80
7810103DKKQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Hà Nội)ĐT THPTC01; D0124.5Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTC00; C03; C04; C07; C09; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80
Học BạC01; D0126.5Cơ sở Hà Nội
Học BạC00; C03; C04; C07; C09; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80
7810201DKDQuản trị khách sạn (CS Nam Định)ĐT THPTC01; D0119Cơ sở Nam Định
ĐT THPTC00; C03; C04; C07; C09; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80
Học BạC01; D0121Cơ sở Nam Định
Học BạC00; C03; C04; C07; C09; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80
7810201DKKQuản trị khách sạn (CS Hà Nội)ĐT THPTC01; D0124.5Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTC00; C03; C04; C07; C09; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80
Học BạC01; D0126.5Cơ sở Hà Nội
Học BạC00; C03; C04; C07; C09; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Nam Định)

Mã ngành: 7810103DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Nam Định)

Mã ngành: 7810103DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; C09; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Nam Định)

Mã ngành: 7810103DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Nam Định)

Mã ngành: 7810103DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; C09; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7810103DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7810103DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; C09; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7810103DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7810103DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; C09; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (CS Nam Định)

Mã ngành: 7810201DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Quản trị khách sạn (CS Nam Định)

Mã ngành: 7810201DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; C09; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (CS Nam Định)

Mã ngành: 7810201DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Quản trị khách sạn (CS Nam Định)

Mã ngành: 7810201DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; C09; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7810201DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Quản trị khách sạn (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7810201DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; C09; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7810201DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Quản trị khách sạn (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7810201DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; C09; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80

Điểm chuẩn 2024: