Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
2 | Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
3 | Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; B03; D01; X02; X17; M06 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
2 | Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
3 | Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; B03; D01; X02; X17; M06 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |