Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp M06 - Ngữ Văn, Toán, Năng khiếu Giáo dục mầm non

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp M06 - Ngữ Văn, Toán, Năng khiếu Giáo dục mầm non mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối M06 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
ĐGNL HCMB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Học BạB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Thi RiêngB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Kết HợpB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Ưu TiênB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
CCQTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
7140202Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
ĐGNL HCMB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Học BạB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Thi RiêngB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Kết HợpB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Ưu TiênB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
CCQTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
7229042Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTB03; C03; C04; M06; X02; X17; X70
ĐGNL HCMB03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạB03; C03; C04; M06; X02; X17; X70
Thi RiêngB03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
Kết HợpB03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
Ưu TiênB03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
CCQTB03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; C04; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024: