Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp DD2 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp DD2 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối DD2 - Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng

Mã trường: HIU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC01; C04; DD2; X01
ĐGNL HCMC00; C01; C04; D01; DD2; X01
Học BạC00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạC00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạC00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC01; C04; DD2; X01
V-SATC00; C01; C04; D01; DD2; X01
Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; DD2; X01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; DD2; X01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; DD2; X01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; DD2; X01

Điểm chuẩn 2024: