Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HQT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
HQT04 | Luật quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.55 | |
ĐT THPT | D03; D04 | 25.55 | |||
ĐT THPT | A00; DD2; D09; D10; D14; D15 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 22.36 | |||
Học Bạ | D03; D04 | 21.36 | |||
Học Bạ | A00; DD2; D09; D10; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D14; D15 | ||||
CCQT | A00; A01; D01; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D14; D15 | ||||
HQT05 | Truyền thông quốc tế | ĐT THPT | A01; D07 | 27.05 | |
ĐT THPT | D03; D04 | 26.05 | |||
ĐT THPT | C00 | 29.05 | |||
ĐT THPT | A00; DD2; D09; D10; D15 | ||||
Học Bạ | A01; D07 | 23.74 | |||
Học Bạ | D03; D04 | 22.74 | |||
Học Bạ | C00 | 24.74 | |||
Học Bạ | A00; DD2; D09; D10; D15 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C00; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D15 | ||||
CCQT | A00; A01; C00; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D15 | ||||
HQT06 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.6 | |
ĐT THPT | D03; D04; D06 | 25.6 | |||
ĐT THPT | A00 | 25.6 | |||
ĐT THPT | DD2; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 23.82 | |||
Học Bạ | A00; D03; D04; D06 | 22.82 | |||
Học Bạ | DD2; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D09; D10 | ||||
CCQT | A00; A01; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D09; D10 | ||||
HQT07 | Luật thương mại quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.37 | |
ĐT THPT | D03; D04; D06 | 25.37 | |||
ĐT THPT | C00 | 28.37 | |||
ĐT THPT | A00; DD2; D14; D15 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 22.31 | |||
Học Bạ | D03; D04; D06 | 21.31 | |||
Học Bạ | C00 | 23.31 | |||
Học Bạ | A00; DD2; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C00; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D14; D15 | ||||
CCQT | A00; A01; C00; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D14; D15 |
Mã ngành: HQT04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.55
Mã ngành: HQT04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03; D04
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Mã ngành: HQT04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; DD2; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HQT04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.36
Mã ngành: HQT04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D03; D04
Điểm chuẩn 2024: 21.36
Mã ngành: HQT04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; DD2; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HQT04
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HQT04
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HQT05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.05
Mã ngành: HQT05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03; D04
Điểm chuẩn 2024: 26.05
Mã ngành: HQT05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 29.05
Mã ngành: HQT05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; DD2; D09; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HQT05
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.74
Mã ngành: HQT05
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D03; D04
Điểm chuẩn 2024: 22.74
Mã ngành: HQT05
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24.74
Mã ngành: HQT05
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; DD2; D09; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HQT05
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C00; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HQT05
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HQT06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: HQT06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03; D04; D06
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: HQT06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: HQT06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: DD2; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HQT06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.82
Mã ngành: HQT06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D03; D04; D06
Điểm chuẩn 2024: 22.82
Mã ngành: HQT06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: DD2; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HQT06
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HQT06
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HQT07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.37
Mã ngành: HQT07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03; D04; D06
Điểm chuẩn 2024: 25.37
Mã ngành: HQT07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.37
Mã ngành: HQT07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; DD2; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HQT07
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.31
Mã ngành: HQT07
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D03; D04; D06
Điểm chuẩn 2024: 21.31
Mã ngành: HQT07
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 23.31
Mã ngành: HQT07
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; DD2; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HQT07
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HQT07
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: