Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NHF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; DD2 | 34.59 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
ĐT THPT | D04 | ||||
Kết Hợp | D01; DD2 | 21.1 | Học bạ và CCQT | ||
Kết Hợp | D04 | ||||
Ưu Tiên | D01; D04; DD2 | ||||
7220210 TT | Ngôn ngữ Hàn Quốc - CTTT | ĐT THPT | D01; D04; DD2 | ||
Kết Hợp | D01; D04; DD2 | ||||
Ưu Tiên | D01; D04; DD2 |
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; DD2
Điểm chuẩn 2024: 34.59
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; DD2
Điểm chuẩn 2024: 21.1
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04; DD2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210 TT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; DD2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210 TT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D04; DD2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210 TT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04; DD2
Điểm chuẩn 2024: