Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp DD2 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp DD2 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối DD2 - Trường Đại học Thủ Dầu Một

Mã trường: TDM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; D1521.5
ĐT THPTD11; D12; D13; D14; DD2; X78; X79; X81
Học BạD01; D1525
Học BạD01; D158.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D1525
Học BạD01; D158.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạD11; D12; D13; D14; DD2; X78; X79; X81
ĐGNL SPHND01; D11; D12; D13; D14; D15; DD2; X78; X79; X81
Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D11; D12; D13; D14; DD2; X78; X79; X81

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11; D12; D13; D14; DD2; X78; X79; X81

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D11; D12; D13; D14; D15; DD2; X78; X79; X81

Điểm chuẩn 2024: