Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp Q00 - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp Q00 - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối Q00 - Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội

Mã trường: DMT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐGNL HNQ00
7340101Quản trị kinh doanhĐGNL HNQ00
7340115MarketingĐGNL HNQ00
7340116Bất động sảnĐGNL HNQ00
7340301Kế toánĐGNL HNQ00
7380101LuậtĐGNL HNQ00
7440222Khí tượng và Khí hậu họcĐGNL HNQ00
7440224Thủy văn họcĐGNL HNQ00
7440298Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vữngĐGNL HNQ00
7480201Công nghệ thông tinĐGNL HNQ00
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐGNL HNQ00
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐGNL HNQ00
7520501Kỹ thuật địa chấtĐGNL HNQ00
7520503Kỹ thuật trắc địa bản đồĐGNL HNQ00
7520503PHKỹ thuật trắc địa bản đồĐGNL HNQ00
7540106Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩmĐGNL HNQ00
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hànhĐGNL HNQ00
7810201Quản trị khách sạnĐGNL HNQ00
7850101Quản lý tài nguyên và Môi trườngĐGNL HNQ00
7850102Kinh tế Tài nguyên thiên nhiênĐGNL HNQ00
7850103Quản lý đất đaiĐGNL HNQ00
7850103PHQuản lý đất đaiĐGNL HNQ00
7850198Quản lý tài nguyên nướcĐGNL HNQ00
7850199Quản lý biểnĐGNL HNQ00
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thủy văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

Mã ngành: 7520503PH

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103PH

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên nước

Mã ngành: 7850198

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý biển

Mã ngành: 7850199

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: