Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | ĐGNL HN | Q00 | ||
KDQQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
KTEH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế) | ĐGNL HN | Q00 | ||
KTEH4.1 | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | ĐGNL HN | Q00 | ||
KTES1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | ĐGNL HN | Q00 | ||
KTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
KTKQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
KTKS1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
KTQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
KTQH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
LAWH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | ĐGNL HN | Q00 | ||
NNAH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại | ĐGNL HN | Q00 | ||
NNNH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | ĐGNL HN | Q00 | ||
NNPH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | ĐGNL HN | Q00 | ||
NNTH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | ĐGNL HN | Q00 | ||
QTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
QTKS1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
TCHH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế; Ngân hàng; Phân tích đầu tư tài chính | ĐGNL HN | Q00 | ||
TCHH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | ĐGNL HN | Q00 | ||
TCHH1.3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | ĐGNL HN | Q00 | ||
TCHS1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: KDQH1.1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KDQH2.3
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KDQQ1.1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KTEH1.1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KTEH4.1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KTES1.1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KTKH1.1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KTKQ1.1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KTKS1.1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KTQH1.1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KTQH1.2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LAWH1.1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LAWH2.1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: NNAH1.1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: NNNH1.1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: NNPH1.1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: NNTH1.1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QTKH1.1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QTKS1.1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TCHH1.1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TCHH1.2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TCHH1.3
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TCHS1.1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: