Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1034 | Công nghệ tài chính | ĐGNL HN | Q00 | ||
1111 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | ĐGNL HN | Q00 | ||
1382 | Tự động hóa | ĐGNL HN | Q00 | ||
1383 | Kỹ thuật điện, điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140103 | Công nghệ Giáo dục | ĐGNL HN | Q00 | ||
7210205 | Thanh nhạc | ĐGNL HN | Q00 | ||
7210208 | Piano | ĐGNL HN | Q00 | ||
7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | ĐGNL HN | Q00 | ||
7210243 | Biên đạo múa | ĐGNL HN | Q00 | ||
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐGNL HN | Q00 | ||
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310109 | Kinh tế số | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310401 | Tâm lý học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310608 | Đông phương học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐGNL HN | Q00 | ||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340101_DNCN | Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340101_KDST | Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340101_KDTP | Quản trị kinh doanh thực phẩm | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340101_QT | Quản trị kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
734010107 | Quản trị kinh doanh dược mỹ phẩm thực phẩm | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340115_DM | Marketing | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340122_QT | Thương mại điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340301_QT | Kế toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐGNL HN | Q00 | ||
7380101 | Luật | ĐGNL HN | Q00 | ||
7380107_QT | Luật kinh tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7420204 | Khoa học y sinh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7440122 | Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480201_CNST | Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480201_DLMT | Công nghệ thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480201_QT | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
751020301 | Cơ điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
751020302 | Robot và trí tuệ nhân tạo | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510205_QT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐGNL HN | Q00 | ||
751020503 | Công nghệ ô tô điện | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510301-VMBD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
751030103 | Công nghệ vi mạch bán dẫn | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510605_CN | Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510605_QT | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐGNL HN | Q00 | ||
751060502 | Công nghệ Logistics | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí | ĐGNL HN | Q00 | ||
752010301 | Công nghệ Chế tạo máy số | ĐGNL HN | Q00 | ||
752010302 | Cơ khí tự động | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520212 | Kỹ thuật Y sinh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520403 | Vật lý Y khoa | ĐGNL HN | Q00 | ||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐGNL HN | Q00 | ||
7580101 | Kiến trúc | ĐGNL HN | Q00 | ||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐGNL HN | Q00 | ||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7640101 | Thú y | ĐGNL HN | Q00 | ||
764010104 | Bác sĩ Thú cưng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7720101 | Y khoa | ĐGNL HN | Q00 | ||
7720110 | Y học dự phòng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7720115 | Y học cổ truyền | ĐGNL HN | Q00 | ||
7720201 | Dược học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7720203 | Hóa dược | ĐGNL HN | Q00 | ||
7720301 | Điều dưỡng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐGNL HN | Q00 | ||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7720802 | Quản lý bệnh viện | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810101 | Du lịch | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810201_QT | Quản trị khách sạn | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | ĐGNL HN | Q00 | ||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 1034
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1111
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1382
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1383
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210208
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210234
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210243
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_DNCN
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_KDST
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_KDTP
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 734010107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_DM
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122_QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301_QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107_QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CNST
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_DLMT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751020503
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301-VMBD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751030103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CN
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 751060502
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 752010301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 752010302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520403
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 764010104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720802
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201_QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: