Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành xét tuyển theo tổ hợp Q00 - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành xét tuyển theo tổ hợp Q00 - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối Q00 - Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành

Mã trường: NTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
1034Công nghệ tài chínhĐGNL HNQ00
1111Công nghệ kỹ thuật Ô tôĐGNL HNQ00
1382Tự động hóaĐGNL HNQ00
1383Kỹ thuật điện, điện tửĐGNL HNQ00
7140103Công nghệ Giáo dụcĐGNL HNQ00
7210205Thanh nhạcĐGNL HNQ00
7210208PianoĐGNL HNQ00
7210234Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hìnhĐGNL HNQ00
7210243Biên đạo múaĐGNL HNQ00
7210403Thiết kế đồ họaĐGNL HNQ00
7210404Thiết kế thời trangĐGNL HNQ00
7220201Ngôn ngữ AnhĐGNL HNQ00
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐGNL HNQ00
7310109Kinh tế sốĐGNL HNQ00
7310401Tâm lý họcĐGNL HNQ00
7310608Đông phương họcĐGNL HNQ00
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐGNL HNQ00
7320108Quan hệ công chúngĐGNL HNQ00
7340101_DNCNQuản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)ĐGNL HNQ00
7340101_KDSTQuản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo)ĐGNL HNQ00
7340101_KDTPQuản trị kinh doanh thực phẩmĐGNL HNQ00
7340101_QTQuản trị kinh doanhĐGNL HNQ00
734010107Quản trị kinh doanh dược mỹ phẩm thực phẩmĐGNL HNQ00
7340115_DMMarketingĐGNL HNQ00
7340120Kinh doanh quốc tếĐGNL HNQ00
7340122_QTThương mại điện tửĐGNL HNQ00
7340201Tài chính - Ngân hàngĐGNL HNQ00
7340301_QTKế toánĐGNL HNQ00
7340404Quản trị nhân lựcĐGNL HNQ00
7380101LuậtĐGNL HNQ00
7380107_QTLuật kinh tếĐGNL HNQ00
7420201Công nghệ sinh họcĐGNL HNQ00
7420204Khoa học y sinhĐGNL HNQ00
7440122Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)ĐGNL HNQ00
7460108Khoa học dữ liệuĐGNL HNQ00
7480102Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệuĐGNL HNQ00
7480103Kỹ thuật phần mềmĐGNL HNQ00
7480107Trí tuệ nhân tạoĐGNL HNQ00
7480201_CNSTCông nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)ĐGNL HNQ00
7480201_DLMTCông nghệ thông tinĐGNL HNQ00
7480201_QTCông nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tếĐGNL HNQ00
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐGNL HNQ00
751020301Cơ điện tửĐGNL HNQ00
751020302Robot và trí tuệ nhân tạoĐGNL HNQ00
7510205_QTCông nghệ kỹ thuật ô tôĐGNL HNQ00
751020503Công nghệ ô tô điệnĐGNL HNQ00
7510301-VMBDCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐGNL HNQ00
751030103Công nghệ vi mạch bán dẫnĐGNL HNQ00
7510401Công nghệ kỹ thuật Hóa họcĐGNL HNQ00
7510605_CNCông nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐGNL HNQ00
7510605_QTLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐGNL HNQ00
751060502Công nghệ LogisticsĐGNL HNQ00
7520103Kỹ thuật cơ khíĐGNL HNQ00
752010301Công nghệ Chế tạo máy sốĐGNL HNQ00
752010302Cơ khí tự độngĐGNL HNQ00
7520212Kỹ thuật Y sinhĐGNL HNQ00
7520403Vật lý Y khoaĐGNL HNQ00
7540101Công nghệ thực phẩmĐGNL HNQ00
7580101Kiến trúcĐGNL HNQ00
7580108Thiết kế nội thấtĐGNL HNQ00
7580201Kỹ thuật xây dựngĐGNL HNQ00
7640101Thú yĐGNL HNQ00
764010104Bác sĩ Thú cưngĐGNL HNQ00
7720101Y khoaĐGNL HNQ00
7720110Y học dự phòngĐGNL HNQ00
7720115Y học cổ truyềnĐGNL HNQ00
7720201Dược họcĐGNL HNQ00
7720203Hóa dượcĐGNL HNQ00
7720301Điều dưỡngĐGNL HNQ00
7720501Răng - Hàm - MặtĐGNL HNQ00
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐGNL HNQ00
7720603Kỹ thuật Phục hồi chức năngĐGNL HNQ00
7720802Quản lý bệnh việnĐGNL HNQ00
7810101Du lịchĐGNL HNQ00
7810201_QTQuản trị khách sạnĐGNL HNQ00
7810202Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uốngĐGNL HNQ00
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐGNL HNQ00
Công nghệ tài chính

Mã ngành: 1034

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 1111

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa

Mã ngành: 1382

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 1383

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình

Mã ngành: 7210234

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Biên đạo múa

Mã ngành: 7210243

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)

Mã ngành: 7340101_DNCN

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo)

Mã ngành: 7340101_KDST

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340101_KDTP

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh dược mỹ phẩm thực phẩm

Mã ngành: 734010107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_DM

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301_QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107_QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh

Mã ngành: 7420204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)

Mã ngành: 7480201_CNST

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_DLMT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7480201_QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử

Mã ngành: 751020301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 751020302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 751020503

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301-VMBD

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vi mạch bán dẫn

Mã ngành: 751030103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CN

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Logistics

Mã ngành: 751060502

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Chế tạo máy số

Mã ngành: 752010301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí tự động

Mã ngành: 752010302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý Y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Bác sĩ Thú cưng

Mã ngành: 764010104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: