Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp Q00 - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp Q00 - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối Q00 - Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội

Mã trường: VJU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310601Đổi mới và Phát triển toàn cầu – BGDIĐGNL HNQ00
7310613Nhật Bản học – BJSĐGNL HNQ00
7480204Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSEĐGNL HNQ00
7510301Công nghệ kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCTĐGNL HNQ00
7520114Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJMĐGNL HNQ00
7520216Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICAĐGNL HNQ00
7540118 QTDCông nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTHĐGNL HNQ00
7580201Kỹ thuật Xây dựng – ECEĐGNL HNQ00
7620122 QTDNông nghiệp thông minh và bền vững – ESASĐGNL HNQ00
Đổi mới và Phát triển toàn cầu – BGDI

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Nhật Bản học – BJS

Mã ngành: 7310613

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSE

Mã ngành: 7480204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCT

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICA

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH

Mã ngành: 7540118 QTD

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xây dựng – ECE

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp thông minh và bền vững – ESAS

Mã ngành: 7620122 QTD

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: