Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM xét tuyển theo tổ hợp T00 - Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM xét tuyển theo tổ hợp T00 - Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối T00 - Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM

Mã trường: TDS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7729001Y sinh học thể dục thể thaoĐT THPTT00; T04; T05; T0624Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu
Kết HợpT00; T04; T05; T0624Học bạ kết hợp với năng khiếu
7810301Quản lý thể dục thể thaoĐT THPTT00; T04; T05; T0624Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu
Kết HợpT00; T04; T05; T0624Học bạ kết hợp với năng khiếu
7810302Huấn luyện thể thaoĐT THPTT00; T04; T05; T0624Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu
Kết HợpT00; T04; T05; T0624Học bạ kết hợp với năng khiếu
Y sinh học thể dục thể thao

Mã ngành: 7729001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T04; T05; T06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu

Y sinh học thể dục thể thao

Mã ngành: 7729001

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T00; T04; T05; T06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học bạ kết hợp với năng khiếu

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T04; T05; T06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T00; T04; T05; T06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học bạ kết hợp với năng khiếu

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T04; T05; T06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T00; T04; T05; T06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học bạ kết hợp với năng khiếu