Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7729001 | Y sinh học thể dục thể thao | ĐT THPT | T00; T04; T05; T06 | 24 | Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu |
Kết Hợp | T00; T04; T05; T06 | 24 | Học bạ kết hợp với năng khiếu | ||
7810301 | Quản lý thể dục thể thao | ĐT THPT | T00; T04; T05; T06 | 24 | Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu |
Kết Hợp | T00; T04; T05; T06 | 24 | Học bạ kết hợp với năng khiếu | ||
7810302 | Huấn luyện thể thao | ĐT THPT | T00; T04; T05; T06 | 24 | Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu |
Kết Hợp | T00; T04; T05; T06 | 24 | Học bạ kết hợp với năng khiếu |
Mã ngành: 7729001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T00; T04; T05; T06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu
Mã ngành: 7729001
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T00; T04; T05; T06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học bạ kết hợp với năng khiếu
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T00; T04; T05; T06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T00; T04; T05; T06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học bạ kết hợp với năng khiếu
Mã ngành: 7810302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T00; T04; T05; T06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu
Mã ngành: 7810302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T00; T04; T05; T06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học bạ kết hợp với năng khiếu