Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210404 | Thiết kế thời trang | Ưu Tiên | TT1 | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | Ưu Tiên | TT1 | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ưu Tiên | TT1 | ||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Ưu Tiên | TT1 | ||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Ưu Tiên | TT1 | ||
7229020 | Ngôn ngữ học | Ưu Tiên | TT1 | ||
7310104 | Kinh tế đầu tư | Ưu Tiên | TT1 | ||
7310612 | Trung Quốc học | Ưu Tiên | TT1 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | Ưu Tiên | TT1 | ||
73401012 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | Ưu Tiên | TT1 | ||
7340115 | Marketing | Ưu Tiên | TT1 | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Ưu Tiên | TT1 | ||
7340301 | Kế toán | Ưu Tiên | TT1 | ||
7340301TA | Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh) | Ưu Tiên | TT1 | ||
7340302 | Kiểm toán | Ưu Tiên | TT1 | ||
7340404 | Quản trị nhân lực | Ưu Tiên | TT1 | ||
7340406 | Quản trị văn phòng | Ưu Tiên | TT1 | ||
7480101 | Khoa học máy tính | Ưu Tiên | TT1 | ||
7480101TA | Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh) | Ưu Tiên | TT1 | ||
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | Ưu Tiên | TT1 | ||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Ưu Tiên | TT1 | ||
7480104 | Hệ thống thông tin | Ưu Tiên | TT1 | ||
7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Ưu Tiên | TT1 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | Ưu Tiên | TT1 | ||
74802012 | Công nghệ đa phương tiện | Ưu Tiên | TT1 | ||
74802021 | An toàn thông tin | Ưu Tiên | TT1 | ||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Ưu Tiên | TT1 | ||
75102012 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | Ưu Tiên | TT1 | ||
75102013 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | Ưu Tiên | TT1 | ||
7510201TA | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh) | Ưu Tiên | TT1 | ||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Ưu Tiên | TT1 | ||
75102032 | Robot và trí tuệ nhân tạo | Ưu Tiên | TT1 | ||
75102033 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | Ưu Tiên | TT1 | ||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Ưu Tiên | TT1 | ||
7510205TA | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh) | Ưu Tiên | TT1 | ||
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | Ưu Tiên | TT1 | ||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Ưu Tiên | TT1 | ||
7510301TA | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh) | Ưu Tiên | TT1 | ||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Ưu Tiên | TT1 | ||
75103021 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | Ưu Tiên | TT1 | ||
7510302TA | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh) | Ưu Tiên | TT1 | ||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Ưu Tiên | TT1 | ||
75103031 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | Ưu Tiên | TT1 | ||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | Ưu Tiên | TT1 | ||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Ưu Tiên | TT1 | ||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Ưu Tiên | TT1 | ||
75190071 | Năng lượng tái tạo | Ưu Tiên | TT1 | ||
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Ưu Tiên | TT1 | ||
7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Ưu Tiên | TT1 | ||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | Ưu Tiên | TT1 | ||
7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | Ưu Tiên | TT1 | ||
7540204 | Công nghệ dệt, may | Ưu Tiên | TT1 | ||
7720203 | Hóa dược | Ưu Tiên | TT1 | ||
7810101 | Du lịch | Ưu Tiên | TT1 | ||
7810101TA | Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh) | Ưu Tiên | TT1 | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Ưu Tiên | TT1 | ||
7810103TA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh) | Ưu Tiên | TT1 | ||
7810201 | Quản trị khách sạn | Ưu Tiên | TT1 | ||
7810201TA | Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh) | Ưu Tiên | TT1 | ||
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Ưu Tiên | TT1 | ||
7810202TA | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh) | Ưu Tiên | TT1 |
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229020
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310612
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73401012
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 74802012
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 74802021
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75102012
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75102013
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75102032
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75102033
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75103021
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75103031
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75190071
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: TT1
Điểm chuẩn 2024: