Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Thể chất | T00; T01; T02; T07 | 23.25 | 20 | 21 | |
| T00; T01; T02; T07 | 23.25 | 20 | 21 | |||
| 2 | Quản lý thể dục thể thao | T00; T01; T02; T07 | 20.25 | 18 | ||
| T00; T01; T02; T07 | 20.25 | 18 | ||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Thể chất | T00; T01; T02; T07 | 23.25 | 23.55 | Điểm đã quy đổi | |
| T00; T01; T02; T07 | 23.25 | 23.55 | Điểm đã quy đổi | |||
| 2 | Quản lý thể dục thể thao | T00; T01; T02; T07 | 20.25 | Điểm đã quy đổi | ||
| T00; T01; T02; T07 | 20.25 | Điểm đã quy đổi | ||||